| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Sản xuất gỗ và các sản phẩm từ gỗ; |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá; |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm từ nhôm, kính, inox, sắt, thép; |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm từ nhôm, kính, inox, sắt, thép; - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khá
|